Có 1 kết quả:

校草 xiào cǎo ㄒㄧㄠˋ ㄘㄠˇ

1/1

xiào cǎo ㄒㄧㄠˋ ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the most handsome boy in the school (see also 校花[xiao4 hua1])

Bình luận 0